Tokenbox Giá

Tokenbox Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá TBX hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
binance

Binance

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
okx

OKX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
bybit

Bybit

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
digifinex

DigiFinex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
bitrue

Bitrue

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
bingx

BingX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
bitget

Bitget

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
deepcoin

Deepcoin

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
bitmart

BitMart

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
cointiger

CoinTiger

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
whitebit

WhiteBIT

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
lbank

LBank

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
btse

BTSE

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
gate-io

Gate.io

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
htx

HTX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
xt

XT.COM

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
upbit

Upbit

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
kucoin

KuCoin

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
mexc

MEXC

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
indoex

IndoEx

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
phemex

Phemex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
bitforex

BitForex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
latoken

LATOKEN

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
bibox

Bibox

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
bithumb

Bithumb

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
poloniex

Poloniex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
kraken

Kraken

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
p2b

P2B

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
dydx

dYdX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
citex

CITEX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
bitmex

BitMEX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
stormgain

StormGain

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
coinsbit

Coinsbit

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
tidex

Tidex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
bitfinex

Bitfinex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0031
$0.0031
HK$0.0244
0.0029

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TBX sang USD là 1 TBX tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0031 Tokenbox. Vốn hóa thị trường là $35,182. Trong tuần qua, Tokenbox đã tăng 6.04%, với mức cao nhất là $0.0031 và mức thấp nhất là $0.0029. Trong tháng qua, Tokenbox đã tăng -10.15%, với mức giá cao nhất là $0.0036 và thấp nhất là $0.0019. Trong năm qua, Tokenbox đã tăng thêm 90.38%, với mức cao nhất là $0.0036 và mức thấp nhất là $0.0010. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million TBX đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.